Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
inspection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra
  • sự khám xét
    • Inspection d'un navire
      sự khám xét một chiếc tàu
  • (y học) sự nhìn xét
    • Inspection de la poitrine
      sự nhìn xét ngực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự xem xét
Related search result for "inspection"
Comments and discussion on the word "inspection"