Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insipidness
/in'sipiditi/ Cách viết khác : (insipidness) /in'sipidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vô vị, tính nhạt phèo
  • tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động
Related words
Comments and discussion on the word "insipidness"