Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insinuant
Jump to user comments
tính từ
  • khéo luồn lọt, khéo len lỏi, khéo lấy lòng
    • Un homme flatteur et insinuant
      một người nịnh nọt và khéo luồn lọt
    • Paroles insinuantes
      lời nói khéo lấy lòng
Comments and discussion on the word "insinuant"