Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insecurity
/,insi'kjuəriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không an toàn
  • tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
Comments and discussion on the word "insecurity"