Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inoffensif
Jump to user comments
tính từ
  • vô hại, lành
    • N'ayez pas peur, ce chien est absolument inoffensif
      chớ sợ, con chó này rất lành
    • Remède inoffensif
      phương thuốc vô hại
Related words
Related search result for "inoffensif"
Comments and discussion on the word "inoffensif"