Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inobservance
/,inəb'zə:vəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý
  • sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)
Comments and discussion on the word "inobservance"