Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
innerver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (giải phẫu) học phân bố thần kinh tới
    • Le nerf facial et le nerf trijumeau innervent la face
      dây thần kinh mặt và dây thần kinh sinh ba phân bố thần kinh tới mặt
Comments and discussion on the word "innerver"