Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
injonction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ra lệnh, sự truyền lệnh
  • lệnh, mệnh lệnh
    • Des injonctions pressantes
      những lệnh cấp bách
Comments and discussion on the word "injonction"