Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inherence
/in'hiərəns/ Cách viết khác : (inhesion) /in'hi:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vốn có, tính cố hữu
  • tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với
Comments and discussion on the word "inherence"