Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infructueux
Jump to user comments
tính từ
  • không (có) kết quả, uổng công
    • Efforts infructueux
      cố gắng uổng công
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không ra quả
    • Arbre infructueux
      cây không ra quả
Comments and discussion on the word "infructueux"