Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infrarouge
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) ngoài đỏ, hồng ngoại
    • Rayons infrarouges
      tia ngoài đỏ
danh từ giống đực
  • (vật lý học) tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại
Related search result for "infrarouge"
Comments and discussion on the word "infrarouge"