Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inflame
/in'fleim/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đốt, châm lửa vào
  • khích động mạnh
  • làm nóng bừng, làm đỏ bừng
  • (y học) làm viêm, làm sưng tấy
nội động từ
  • cháy
  • bị khích động mạnh
  • nóng bừng, đỏ bừng
  • (y học) viêm, sưng tấy
Comments and discussion on the word "inflame"