Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inexpugnability
/'iniks,pʌgnə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch
Comments and discussion on the word "inexpugnability"