Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inequality
/,ini:'kwɔliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
  • tính không đều
  • sự khác nhau
  • tính hay thay đổi
  • sự không công minh
  • (toán học) bất đẳng thức
Comments and discussion on the word "inequality"