Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indurate
/'indjuəreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cứng
  • làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
  • làm cho ăn sâu (thói quen...)
nội động từ
  • trở nên cứng
  • trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
  • ăn sâu (thói quen...)
Related words
Comments and discussion on the word "indurate"