Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indoctrinate
/in'dɔktrineit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
    • to indoctrinate Buddhism
      truyền bá đạo Phật
Comments and discussion on the word "indoctrinate"