Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
individualité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính cá biệt, cá tính
    • L'individualité d'une oeuvre
      tính cá biệt của một tác phẩm
  • cá nhân, người có cá tính rõ nét
Comments and discussion on the word "individualité"