Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
individualisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cá biệt hóa
  • sự cá thể hóa
    • Individualisation de la peine
      (luật học, pháp lý) sự cá thể hóa hình phạt
Comments and discussion on the word "individualisation"