English - Vietnamese dictionary
indissolubility
/'indi,sɔlju'biliti/ Cách viết khác : (indissolubleness) /,indi'sɔljublnis/
Jump to user comments
danh từ
- tính không tan, tính không hoà tan
- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững
- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)