Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indiscret
Jump to user comments
tính từ
  • vô ý tứ, lộ liễu, tò mò
    • Un regard indiscret
      cái nhìn vô ý tứ
    • Question indiscrète
      câu hỏi lộ liễu
    • Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire?
      muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không?
  • không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh
    • Un ami indiscret
      người bạn hay hở chuyện
    • Parole indiscrète
      lời nói hớ hênh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không thận trọng, thiếu cân nhắc
Related search result for "indiscret"
Comments and discussion on the word "indiscret"