Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indifférer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) không làm bận lòng
    • Ces changements l'indiffèrent
      những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng
Related search result for "indifférer"
Comments and discussion on the word "indifférer"