Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indemnité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiền bồi thường
    • Indemnité de guerre
      tiền bồi thường chiến tranh
  • phụ cấp
    • Indemnité de logement
      phụ cấp nhà ở
Related search result for "indemnité"
Comments and discussion on the word "indemnité"