Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indefectible
/,indi'fensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm
  • không thể hư hỏng, bền vững
Related search result for "indefectible"
  • Words contain "indefectible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vàng bất diệt
Comments and discussion on the word "indefectible"