Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inculcative
/in'kʌlkeitiv/ Cách viết khác : (inculcatory) /in'kʌlkətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí)
Comments and discussion on the word "inculcative"