Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incontinently
/in'kɔntinəntli/
Jump to user comments
phó từ
  • không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được
  • hoang dâm vô độ
  • (văn học) ngay tức thì, tức khắc
Comments and discussion on the word "incontinently"