Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incompétent
Jump to user comments
tính từ
  • không đủ thẩm quyền
    • Tribunal incompétent
      tòa án không đủ thẩm quyền
  • thiếu khả năng, bất tài
    • Incompétent en musique
      bất tài về âm nhạc
Related search result for "incompétent"
Comments and discussion on the word "incompétent"