Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incommunicabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không thể truyền
  • tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ
  • tính không thể thông nhau, tính không thể liên lạc với nhau
Comments and discussion on the word "incommunicabilité"