Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incommodiousness
/,inkə'moudjəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện
  • sự quá chật chội bất tiện
Comments and discussion on the word "incommodiousness"