Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incomber
Jump to user comments
nội động từ
  • rơi vào (ai), thuộc phận sự của (ai)
    • Les devoirs qui lui incombent
      những nghĩa vụ thuộc phận sự của anh ta
    • C'est à vous qu'il incombe de faire ce travail
      phận sự của anh là phải làm việc ấy
Comments and discussion on the word "incomber"