Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inclination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ý hướng, khuynh hướng
    • Suivre son inclination
      theo ý hướng của mình
    • Montrer de l'inclination pour les sciences
      tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
  • sự cúi đầu, sự nghiêng mình
    • Saluer d'une inclination
      cúi đầu chào, nghiêng mình chào
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái
    • Mariage d'inclination
      hôn nhân vì luyến ái
Related words
Related search result for "inclination"
Comments and discussion on the word "inclination"