Jump to user comments
danh từ giống cái
- ý hướng, khuynh hướng
- Suivre son inclination
theo ý hướng của mình
- Montrer de l'inclination pour les sciences
tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
- sự cúi đầu, sự nghiêng mình
- Saluer d'une inclination
cúi đầu chào, nghiêng mình chào
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái
- Mariage d'inclination
hôn nhân vì luyến ái