Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incendiarism
/in'sendjərizm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cố ý đốt nhà
  • sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối
Related words
Comments and discussion on the word "incendiarism"