Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incapacité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không có khả năng, sự không thể
    • Il est dans l'incapacité de vous répondre
      nó không thể trả lời anh
    • Incapacité de travail
      sự mất khả năng lao động
  • sự bất tài, sự bất lực
  • (luật học, pháp lý) sự không đủ quyền
Related words
Comments and discussion on the word "incapacité"