English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ ((cũng) incalculability)
- tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
- sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được
- tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)