Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incalculable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể
  • không ước lượng nổi, không kể xiết
    • Des conséquences incalculables
      những hậu qủa không kể xiết
Comments and discussion on the word "incalculable"