French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính không thể biến chất
- Inaltérabilité d'un métal
tính không thể biến chất của một kim loại
- (nghĩa bóng) tính bất di bất dịch
- L'inaltérabilité d'un principe
tính bất di bất dịch của một nguyên lý