Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inadapté
Jump to user comments
tính từ
  • không thích nghi, không thích ứng
    • Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne
      những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại
Comments and discussion on the word "inadapté"