Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inactif
Jump to user comments
tính từ
  • không hoạt động, ăn không ngồi rồi
  • không có hiệu lực
    • Remède inactif
      vị thuốc không có hiệulực
Related search result for "inactif"
Comments and discussion on the word "inactif"