Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
in rô-nê-ô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • In bằng cách quay một cái trục lăn (ru-lô) trên có gắn giấy sáp đã đánh máy hoặc viết, vẽ...
Comments and discussion on the word "in rô-nê-ô"