Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
in máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt In bằng máy với những chữ rời xếp lại hoặc với những bản đúc: Sách in máy nhất định đẹp hơn sách in li-tô.
Comments and discussion on the word "in máy"