Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inénarrable
Jump to user comments
tính từ
  • nực cười quá
    • Aventure inénarrable
      cuộc phiêu lưu nực cười quá
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khó kể ra
Comments and discussion on the word "inénarrable"