Characters remaining: 500/500
Translation

improvisation

/,imprəvai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "improvisation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "sự ứng khẩu", "sự ứng biến" hoặc "sự làm ngay được". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc khả năng tạo ra một cái đó không kế hoạch trước, thường trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc diễn xuất.

Định nghĩa:

Improvisation khi một người tạo ra hoặc thực hiện một thứ đó không chuẩn bị trước, thường dựa vào sự sáng tạo khả năng thích ứng nhanh chóng với tình huống.

dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "The jazz musician's improvisation on the saxophone was incredible."
    • (Sự ứng biến của nhạc công jazz trên saxophone thật tuyệt vời.)
  2. Trong diễn xuất:

    • "The actors relied on improvisation during the rehearsal when the script was missing."
    • (Các diễn viên đã dựa vào sự ứng khẩu trong buổi tập khi kịch bản bị thiếu.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "She showed great improvisation skills when she had to fix the broken chair with just a few tools."
    • ( ấy đã thể hiện kỹ năng ứng biến tuyệt vời khi phải sửa chiếc ghế bị hỏng chỉ với vài công cụ.)
Biến thể của từ:
  • Improvise (động từ): Từ này có nghĩa "ứng biến" hoặc "tạo ra không kế hoạch". dụ: "He decided to improvise his speech when he forgot his notes." (Anh ấy quyết định ứng biến bài phát biểu khi quên ghi chú.)
  • Improvised (tính từ): Có nghĩa "được tạo ra một cách ứng biến". dụ: "The improvised stage setup worked perfectly for the show." (Cách sắp xếp sân khấu ứng biến đã hoạt động hoàn hảo cho buổi diễn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ad-lib: Cũng có nghĩa ứng biến, thường dùng trong diễn xuất hoặc phát biểu.
  • Extemporization: Một từ đồng nghĩa khác với nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "On the fly": Nghĩa làm gì đó một cách nhanh chóng không chuẩn bị trước. dụ: "He changed the plan on the fly." (Anh ấy đã thay đổi kế hoạch một cách nhanh chóng.)
  • "Wing it": Nghĩa ứng biến, không chuẩn bị trước. dụ: "I didn't study for the exam, so I had to wing it." (Tôi không học bài cho kỳ thi, vậy tôi phải ứng biến.)
Kết luận:

"Improvisation" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật cuộc sống hàng ngày. Khả năng ứng biến giúp chúng ta linh hoạt sáng tạo hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự ứng khẩu
  2. sự ứng biến, sự làm ngay được
  3. (âm nhạc) khúc tức hứng

Comments and discussion on the word "improvisation"