Từ "improvisation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "sự ứng khẩu", "sự ứng biến" hoặc "sự làm ngay được". Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc khả năng tạo ra một cái gì đó mà không có kế hoạch trước, thường là trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc diễn xuất.
Định nghĩa:
Improvisation là khi một người tạo ra hoặc thực hiện một thứ gì đó mà không chuẩn bị trước, thường dựa vào sự sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng với tình huống.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Biến thể của từ:
Improvise (động từ): Từ này có nghĩa là "ứng biến" hoặc "tạo ra mà không có kế hoạch". Ví dụ: "He decided to improvise his speech when he forgot his notes." (Anh ấy quyết định ứng biến bài phát biểu khi quên ghi chú.)
Improvised (tính từ): Có nghĩa là "được tạo ra một cách ứng biến". Ví dụ: "The improvised stage setup worked perfectly for the show." (Cách sắp xếp sân khấu ứng biến đã hoạt động hoàn hảo cho buổi diễn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ad-lib: Cũng có nghĩa là ứng biến, thường dùng trong diễn xuất hoặc phát biểu.
Extemporization: Một từ đồng nghĩa khác với nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Idioms và Phrasal Verbs:
"On the fly": Nghĩa là làm gì đó một cách nhanh chóng và không chuẩn bị trước. Ví dụ: "He changed the plan on the fly." (Anh ấy đã thay đổi kế hoạch một cách nhanh chóng.)
"Wing it": Nghĩa là ứng biến, không chuẩn bị gì trước. Ví dụ: "I didn't study for the exam, so I had to wing it." (Tôi không học bài cho kỳ thi, vì vậy tôi phải ứng biến.)
Kết luận:
"Improvisation" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày. Khả năng ứng biến giúp chúng ta linh hoạt và sáng tạo hơn trong nhiều tình huống khác nhau.