Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impressionnant
Jump to user comments
tính từ
  • gây xúc cảm, gây xúc động
    • Scène impressionnante
      cảnh xúc động
  • lớn, đồ sộ
    • Dépenses impressionnantes
      chi phí lớn
Comments and discussion on the word "impressionnant"