Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impregnability
/im,pregnə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể đánh chiếm được
  • sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được
Comments and discussion on the word "impregnability"