Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
implorant
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cầu xin, có thể khẩn nài
    • Geste implorant
      cử chỉ khẩn nài
Related search result for "implorant"
  • Words contain "implorant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    la trời kêu trời
Comments and discussion on the word "implorant"