Characters remaining: 500/500
Translation

implode

/im'ploud/
Academic
Friendly

Từ "implode" trong tiếng Anh một nội động từ, nghĩa mô tả hành động nổ tung hoặc sụp đổ vào bên trong. Điều này khác với từ "explode," thường chỉ sự nổ ra bên ngoài. "Implode" thường được sử dụng khi nói về các cấu trúc, như tòa nhà hoặc thiết bị, khi chúng sụp đổ do áp lực hoặc do một lý do nào đó.

Định nghĩa:
  • Implode (nổ tung vào trong): Hành động một vật thể sụp đổ hoặc nổ ra bên trong, thường do áp lực bên trong lớn hơn áp lực bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The old building was so damaged that it finally imploded."
    • (Tòa nhà đã hư hỏng đến mức cuối cùng đã nổ tung vào trong.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the experiment, the container imploded due to the extreme vacuum created inside."
    • (Trong thí nghiệm, cái bình đã nổ tung vào trong do áp suất chân không cực cao được tạo ra bên trong.)
Biến thể của từ:
  • Implosion (danh từ): Sự nổ tung vào trong.
    • dụ: "The implosion of the star created a black hole."
    • (Sự nổ tung vào trong của ngôi sao đã tạo ra một lỗ đen.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Explode (nổ ra): Hành động nổ ra bên ngoài.
  • Collapse (sụp đổ): Đôi khi cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải yếu tố "nổ tung vào trong."
Idioms Phrasal verbs:
  • Cụm từ như "fall apart" (sụp đổ) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không mang ý nghĩa nổ tung vào trong như "implode."
Cách sử dụng:
  • "Implode" thường được dùng trong các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thường ngày để mô tả một điều đó bị sụp đổ mạnh mẽ đột ngột, chẳng hạn như một mối quan hệ hay một kế hoạch.
Tóm lại:

Từ "implode" một từ mô tả hành động nổ tung vào trong thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học cả đời sống hàng ngày.

nội động từ
  1. nổ tung vào trong

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "implode"