Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
implacentate
/,implə'sentəl/ Cách viết khác : (implacentate) /,implə'senteit/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) không có nhau
danh từ
  • (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
Comments and discussion on the word "implacentate"