Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
implacabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm) tính khôn nguôi, tính không thể dịu được
    • L'implacabilité des remords
      tính khôn nguôi của hối hận
  • (từ hiếm) sự khắt khe; sự da diết
    • L'implacabilité du sort
      sự khắt khe của số phận
Comments and discussion on the word "implacabilité"