English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ ((cũng) impersonalism)
- sự thiếu cá tính con người
- the impersonality of an automated world
sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
- sự thiếu quan tâm đến con người
- điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai