Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impayé
Jump to user comments
tính từ
  • chưa trả, chưa thanh toán
    • Facture impayée
      hóa đơn chưa thanh toán
danh từ giống đực
  • thương phiếu chưa thanh toán
Related search result for "impayé"
Comments and discussion on the word "impayé"