Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impérialiste
Jump to user comments
tính từ
  • đế quốc (chủ nghĩa)
danh từ
  • tên đế quốc
    • A bas les impérialistes!
      đả đảo những tên đế quốc!
  • (sử học) người ủng hộ đế chế
Related search result for "impérialiste"
Comments and discussion on the word "impérialiste"